Có 3 kết quả:
起訖 qǐ qì ㄑㄧˇ ㄑㄧˋ • 起讫 qǐ qì ㄑㄧˇ ㄑㄧˋ • 起迄 qǐ qì ㄑㄧˇ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
beginning and end (dates)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
beginning and end (dates)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) start and end (dates)
(2) origin and destination
(2) origin and destination
Bình luận 0