Có 3 kết quả:

起訖 qǐ qì ㄑㄧˇ ㄑㄧˋ起讫 qǐ qì ㄑㄧˇ ㄑㄧˋ起迄 qǐ qì ㄑㄧˇ ㄑㄧˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

beginning and end (dates)

Từ điển Trung-Anh

beginning and end (dates)

qǐ qì ㄑㄧˇ ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) start and end (dates)
(2) origin and destination